--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dành dụm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dành dụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dành dụm
+
Save every bit of (money)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dành dụm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dành dụm"
:
dành dụm
đánh đắm
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
dành dụm
:
Save every bit of (money)
+
nói sòng
:
Speak up, speak outone's mind
+
lau
:
reed
+
morose
:
buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh
+
influence
:
ảnh hưởng, tác dụngunder the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng củato exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai